Có 2 kết quả:

塗抹 đồ mạt涂抹 đồ mạt

1/2

đồ mạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

vẽ bẩn, bôi bẩn

Từ điển trích dẫn

1. Bôi xóa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bôi xoá.

đồ mạt

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ bẩn, bôi bẩn